KHỬ Rỉ SÉT NHÔM NÂU
KÍCH THƯỚC : F12 F14 F16 F20 F22 F24 F30 F36 F46 F54 F60 F70 F80 F90 F100 F120 F150 F180 F220
LỚP
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | TÍNH CHẤT VẬT LÝ | ||
Al2O3 | 94,5-97,0% | SG | 3,90g/cm3 |
Fe2O3 | 0,3-1,0% | BD | 1,53-1,99g/cm3 |
SiO2 | 1,0-2,0% | MOHS | 9,0 |
TiO2 | 1,5-4,0% |
CẤP B
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | TÍNH CHẤT VẬT LÝ | ||
Al2O3 | 85-92% | SG | 3,50-3,90g/cm3 |
Fe2O3 | 8-15% | BD | 1,30-1,90g/cm3 |
SiO2 | 2-5% | MOHS | 7,0-9,0 |
TiO2 | 3-5% |
LỚP C
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | TÍNH CHẤT VẬT LÝ | ||
Al2O3 | 70-80% | SG | 3,50-3,90g/cm3 |
Fe2O3 | 8-15% | BD | 1,30-1,90g/cm3 |
SiO2 | 2-5% | MOHS | 7,0-9,0 |
TiO2 | 3-5% |
LỚP D
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | TÍNH CHẤT VẬT LÝ | ||
Al2O3 | 60-70% | SG | 3,50-3,90g/cm3 |
Fe2O3 | 8-15% | BD | 1,30-1,90g/cm3 |
SiO2 | 2-5% | MOHS | 7,0-9,0 |
TiO2 | 3-5% |
LỚP E
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | TÍNH CHẤT VẬT LÝ | ||
Al2O3 | 50-60% | SG | 3,50-3,90g/cm3 |
Fe2O3 | 12-20% | BD | 1,30-1,90g/cm3 |
SiO2 | 15-25% | MOHS | 7,0-9,0 |
TiO2 | 4-6% | / | / |
BAO BÌ : TÚI PVC 25KGS + TÚI LỚN 1MT / PALLET