Bột vi mô oxit nhôm nâu P series
Nhôm oxit nâu được làm từ quặng bauxit chất lượng cao làm nguyên liệu chính. Nó được chế tạo thành các sản phẩm có kích thước hạt khác nhau thông qua quá trình tinh chế, loại bỏ tạp chất, kết tinh, phân loại, nghiền, tách từ, sàng lọc và các phương pháp chế biến khác trong lò luyện hồ quang ở nhiệt độ cao hơn 2200℃. Bột vi mô sê-ri P được chế tạo bằng cách rửa axit và rửa nước, phân loại tràn theo sê-ri P, sấy khô và sàng lọc.
Bột vi hạt nhôm oxit nâu P series là vật liệu mài chuyên dụng cho vật liệu mài phủ. Tiêu chuẩn kích thước, tình huống ứng dụng và quy trình sản xuất của nó có các đặc điểm sau:
1. Định nghĩa và tiêu chuẩn kích thước hạt
Hệ thống tiêu chuẩn
Dòng P thuộc một trong những tiêu chuẩn kích thước của bột vi nhôm oxit nâu, tương đương với dòng W, dòng Fepa và dòng JIS, nhưng tập trung vào các tình huống ứng dụng khác nhau.
Kích thước và giá trị D50 tương ứng
Kích cỡ | D50(một) | Kích cỡ | D50(một) |
P240 | 58,5±2,0 | P800 | 21,8±1,0 |
P280 | 52,2±2,0 | P1000 | 18,3±1,0 |
P320 | 46,2±1,5 | P1200 | 15,3±1,0 |
P360 | 40,5±1,5 | P1500 | 12,6±1,0 |
P400 | 35,0±1,5 | P2000 | 10,3±0,8 |
P500 | 30,2±1,5 | P2500 | 8,4±0,5 |
P600 | 25,8±1,0 | P3000 | 6,7±0,5 |
2. Kịch bản ứng dụng
Sản xuất vật liệu mài mòn có lớp phủ
Bột vi mô oxit nhôm nâu dòng P là nguyên liệu thô cốt lõi của vật liệu mài mòn phủ như giấy nhám, vải nhám và đai mài mòn, thích hợp cho xử lý bề mặt có độ chính xác cao
Mài và đánh bóng có độ chính xác cao
Được sử dụng trong các quy trình mài phôi có độ chính xác cao trong ngành bán dẫn, đúc chính xác, vật liệu chịu lửa và các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như đánh bóng wafer bán dẫn.
Các lĩnh vực công nghiệp đặc biệt
Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trong phun cát (như xử lý bề mặt acrylic), chế tạo bột nghiền siêu mịn và các lĩnh vực khác.
3. Gợi ý mua hàng
Cần lựa chọn kích thước kết hợp với yêu cầu của quy trình.
Ví dụ, nhôm oxit nâu P500 và P600 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn, còn P320 và P240 chủ yếu được sử dụng cho vật liệu mài mòn phủ chung. Ngoài ra, bột vi nhôm oxit nâu dòng P có thể thay thế các loại có kích thước tương tự trong dòng W, dòng JIS hoặc dòng Fepa, thậm chí còn có hiệu quả tốt hơn, chẳng hạn như bột vi nhôm oxit nâu P280 P400 dùng để phun cát tấm carbon điện thoại di động.
Tóm lại, bột vi nhôm oxit nâu P series là nguyên liệu công nghiệp vừa phổ biến vừa chuyên nghiệp. Việc lựa chọn cần cân nhắc toàn diện về kích thước, tình huống ứng dụng và sự khác biệt về quy trình sản xuất.
Kích thước oxit nhôm nâu của Haixu Abrasives:
FEPA F12 F14 F16 F20 F22 F24 F30 F36 F46 F54 F60 F70 F80 F90 F100 F150 F180 F220 F230 F240 F280 F320 F360 F400 F500 F600 F800 F1000
JIS #12 #14 #16 #20 #24 #30 #36 #46 #54 #60 #70 #80 #90 #100 #120 #150 #180 #220 #240 #280 #320 #360 #400# #500 #600 #700 #800 #1000 #1200 #1500 #2000 #2500 #3000
P12 P16 P20 P24 P30 P36 P40 P50 P60 P80 P100 P120 P150 P180 P220 P240 P280 P320 P360 P400 P500 P600 P800 P1000 P1200 P1500 P2000 P2500 P3000